туземка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của туземка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tuzémka |
khoa học | tuzemka |
Anh | tuzemka |
Đức | tusemka |
Việt | tudemca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтуземка gc
- Xem туземец
Tham khảo
sửa- "туземка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)