Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

туг (tug)

  1. cờ.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

туг (tug)

  1. cờ.
    улаан тугulaan tugcờ đỏ