тряпичница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тряпичница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjapíčnica |
khoa học | trjapičnica |
Anh | tryapichnitsa |
Đức | trjapitschniza |
Việt | triapitrnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтряпичница gc
- Xem тряпичник
Tham khảo
sửa- "тряпичница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)