трусики
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трусики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trúsiki |
khoa học | trusiki |
Anh | trusiki |
Đức | trusiki |
Việt | truxiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрусики số nhiều ((скл. как м. 3a ))
- Xem трусы
Tham khảo
sửa- "трусики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)