Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
трудоёмкий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
трудоёмкий
Tốn
nhiều
công
,
tốn
công
,
tốn
sức
,
công phu
.
э
то
о
чень
трудоёмкая
раб
о
та
— đó là những công việc rất công phu (tốn công), đó là một việc tốn rất nhiều công
Tham khảo
sửa
"
трудоёмкий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)