триер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của триер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tríjer |
khoa học | trier |
Anh | triyer |
Đức | trijer |
Việt | triier |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтриер gđ
- с.-х. — [cái] máy phân loại, máy chọn, máy chọn hạt
Tham khảo
sửa- "триер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)