Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тридцатилетие
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
тридцатил
е
тие
gt
(период) [thời hạn, thời gian, thời kỳ]
ba mươi
năm
.
(годовщина) [lễ]
kỷ niệm
ba mươi
năm
,
kỷ niệm
lần
thứ
ba mươi
.
Tham khảo
sửa
"
тридцатилетие
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)