Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

тридевять

  1. :
    за тридевять земель — xa lắc xa lơ, xa tít mù tắp, xa xăm, xa xôi, nơi cùng trời cuối đất

Tham khảo

sửa