тригонометрический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тригонометрический

  1. (Thuộc về) Lượng giác học, lượng giác.
    тригонометрические функции — hàm lượng giác
    тригонометрические таблицы — những bảng lượng giác

Tham khảo

sửa