тригонометрический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тригонометрический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trigonometríčeskij |
khoa học | trigonometričeskij |
Anh | trigonometricheski |
Đức | trigonometritscheski |
Việt | trigonometritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтригонометрический
- (Thuộc về) Lượng giác học, lượng giác.
- тригонометрические функции — hàm lượng giác
- тригонометрические таблицы — những bảng lượng giác
Tham khảo
sửa- "тригонометрический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)