трибунал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трибунал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tribunál |
khoa học | tribunal |
Anh | tribunal |
Đức | tribunal |
Việt | tribunal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрибунал gđ
- Tòa án.
- военный трибунал — tòa án quân sự
Tham khảo
sửa- "трибунал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)