триас
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của триас
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | triás |
khoa học | trias |
Anh | trias |
Đức | trias |
Việt | triax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтриас gđ
- геол. — kỷ Triat
Tham khảo
sửa- "триас", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)