три
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của три
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tri |
khoa học | tri |
Anh | tri |
Đức | tri |
Việt | tri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaтри s
- числ. — ba, tam
Tham khảo
sửa- "три", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)