трест
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтрест gđ
- (отраслевой) liên hợp xí nghiệp [cùng ngành], công ty.
- строительный трест — liên hiệp xí nghiệp ngành xây dựng, công ty kiến trúc
- (эк.) (монополистическое объединение) — tơ-rớt, tơrơt.
Tham khảo
sửa- "трест", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)