Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

трест

  1. (отраслевой) liên hợp xí nghiệp [cùng ngành], công ty.
    строительный трест — liên hiệp xí nghiệp ngành xây dựng, công ty kiến trúc
  2. (эк.) (монополистическое объединение) tơ-rớt, tơrơt.

Tham khảo

sửa