треножник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của треножник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trenóžnik |
khoa học | trenožnik |
Anh | trenozhnik |
Đức | trenoschnik |
Việt | trenoginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
треножник gđ
- Xem тренога
Tham khảo sửa
- "треножник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)