тревожить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тревожить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trevóžit' |
khoa học | trevožit' |
Anh | trevozhit |
Đức | trewoschit |
Việt | trevogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтревожить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: встревожить) , потревожить‚(В)
- сов. — потревожить — (вызывать беспокойство) — làm... lo lắng (lo âu, lo ngại, lo nghĩ)
- сов. — потревожить — (нарушать покой) — làm phiền, làm rầy, quấy rầy, quấy nhiễu
Tham khảo
sửa- "тревожить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)