Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

тревожить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: встревожить) , потревожить‚(В)

  1. сов. потревожить — (вызывать беспокойство) — làm... lo lắng (lo âu, lo ngại, lo nghĩ)
    сов. потревожить — (нарушать покой) — làm phiền, làm rầy, quấy rầy, quấy nhiễu

Tham khảo

sửa