трахома
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трахома
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trahóma |
khoa học | traxoma |
Anh | trakhoma |
Đức | trachoma |
Việt | trakhoma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрахома gc
- мед. — bệnh đau mắt hột, mắt hột
Tham khảo
sửa- "трахома", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)