Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
трамплин
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
трампл
и
н
gđ
(
спорт.
) [cái]
bàn
nhún
.
л
ы
жный
трампл
и
н
— cái cầu nhảy trượt tuyết
(
перен.
)
Bàn đạp
,
chỗ dựa
làm đà.
Tham khảo
sửa
"
трамплин
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)