Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

трамплин

  1. (спорт.) [cái] bàn nhún.
    лыжный трамплин — cái cầu nhảy trượt tuyết
  2. (перен.) Bàn đạp, chỗ dựa làm đà.

Tham khảo

sửa