трагикомедия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трагикомедия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tragikomédija |
khoa học | tragikomedija |
Anh | tragikomediya |
Đức | tragikomedija |
Việt | traghicomeđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрагикомедия gc
- (произведение) [vở] bi hài kịch.
- (происшествие) [tấn] bi hài kịch.
Tham khảo
sửa- "трагикомедия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)