торий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tórij |
khoa học | torij |
Anh | tori |
Đức | tori |
Việt | tori |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaторий gđ
- хим. — thôri, tori
Tham khảo
sửa- "торий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)