тореро
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тореро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toréro |
khoa học | torero |
Anh | torero |
Đức | torero |
Việt | torero |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
тореро gt
- неизм. см. — тореадор
Tham khảo sửa
- "тореро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)