топтаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của топтаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toptát'sja |
khoa học | toptat'sja |
Anh | toptatsya |
Đức | toptatsja |
Việt | toptatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтоптаться Hoàn thành
- Giậm chân.
- (thông tục)( быть, находиться где-л. ) — đứng lù lù ở
- топтаться на месте — giậm chân tại chỗ, không tiến lên được, không chút tiến bộ nào
Tham khảo
sửa- "топтаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)