Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тонкошёрстный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
тонкошёрстный
(об овцах)
mịn
lông
, [có]
lông
mịn
.
(из тонкой шерсти) [bằng]
lông
mịn
,
len
mịn
.
Tham khảo
sửa
"
тонкошёрстный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)