толкание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толкание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolkánije |
khoa học | tolkanie |
Anh | tolkaniye |
Đức | tolkanije |
Việt | tolcaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтолкание gt (спорт.)
- :
- толкание ядра — [môn] đẩy tạ, ném tạ
Tham khảo
sửa- "толкание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)