токарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của токарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tókar' |
khoa học | tokar' |
Anh | tokar |
Đức | tokar |
Việt | tocar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2c токарь gđ (, 2a)
- Người thợ tiện.
- токарь по дереву — thợ tiện gỗ
- токарь по мет</u>аллу — thợ tiện kim loại
Tham khảo
sửa- "токарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)