Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-2c токарь (, 2a)

  1. Người thợ tiện.
    токарь по дереву — thợ tiện gỗ
    токарь по мет</u>аллу — thợ tiện kim loại

Tham khảo

sửa