тискать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тискать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tískat' |
khoa học | tiskat' |
Anh | tiskat |
Đức | tiskat |
Việt | tixcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтискать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: тиснуть) ‚(В)
- тк. несов. (thông tục) — (жать, сжимать) — đè, ép, nén, bóp; (прижимать, обнимая) — ôm
- полигр. — in, ấn loát
Tham khảo
sửa- "тискать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)