типаж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của типаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tipáž |
khoa học | tipaž |
Anh | tipazh |
Đức | tipasch |
Việt | tipagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтипаж gđ
- тех. — các kiểu, các mẫu, các loại
- иск. — tính chất, đặc điểm, đặc trưng
- кино — [người] diễn viên hợp vai
Tham khảo
sửa- "типаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)