Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

термограф (,физ., тех.)

  1. (Cái) máy ghi nhiệt, nhiệt biểu tự ghi, nhiệt độ ký, nhiệt ký, nhiệt kế ghi.

Tham khảo sửa