теплоизоляция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теплоизоляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teploizoljácija |
khoa học | teploizoljacija |
Anh | teploizolyatsiya |
Đức | teploisoljazija |
Việt | teploidoliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтеплоизоляция gc
- (Sự, chất) Cách nhiệt.
Tham khảo
sửa- "теплоизоляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)