теология
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teológija |
khoa học | teologija |
Anh | teologiya |
Đức | teologija |
Việt | teologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтеология gc
Tham khảo
sửa- "теология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)