телец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của телец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teléc |
khoa học | telec |
Anh | telets |
Đức | telez |
Việt | teletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтелец gđ
- уст. см. — телёнок
- :
- созвездие Тельца — chòm sao Kim ngưu (Taurus)
- .
- золотой телец — kim tiền, tiền bạc, quyền lực đồng tiền
Tham khảo
sửa- "телец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)