Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

телец

  1. уст. см. телёнок
  2. :
    созвездие Тельца — chòm sao Kim ngưu (Taurus)
  3. .
    золотой телец — kim tiền, tiền bạc, quyền lực đồng tiền

Tham khảo sửa