телекомпания
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của телекомпания
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telekompánija |
khoa học | telekompanija |
Anh | telekompaniya |
Đức | telekompanija |
Việt | telecompaniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтелекомпания gc
- Hãng (công ty) vô tuyến truyền hình.
Tham khảo
sửa- "телекомпания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)