твоя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của твоя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tvojá |
khoa học | tvoja |
Anh | tvoya |
Đức | twoja |
Việt | tvoia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтвоя gc
- от — твой
Tham khảo
sửa- "твоя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)