тачанка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тачанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tačánka |
khoa học | tačanka |
Anh | tachanka |
Đức | tatschanka |
Việt | tatranca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтачанка gc
- :
- пулемётная тачанка — [chiếc] xe ngựa có lắp súng máy
Tham khảo
sửa- "тачанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)