Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

татарары số nhiều (нескл.)

  1. :
    провалиться воен. татарары разг. шутл. — hoàn toàn biến mất, biệt tăm biệt tích

Tham khảo

sửa