Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

тараторка ж. и м.,(скл. как ж. 3*a ) разг.

  1. Người nói liến thoắng (nói lia lịa, nói lau láu, nói lem lém), đồ lém mép.

Tham khảo sửa