тараторка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тараторка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taratórka |
khoa học | taratorka |
Anh | taratorka |
Đức | taratorka |
Việt | taratorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaтараторка ж. и м.,(скл. как ж. 3*a ) разг.
- Người nói liến thoắng (nói lia lịa, nói lau láu, nói lem lém), đồ lém mép.
Tham khảo
sửa- "тараторка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)