Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тальк
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
тальк
gđ
(минерал) đá
tan
,
hoạt thạch
,
tancơ
(порошок)
bột tan
,
bột
hoạt thạch
,
bột
tancơ
.
Tham khảo
sửa
"
тальк
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)