такт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтакт gđ
- (муз.) Nhịp.
- попадать не в такт — sai nhịp, lỗi nhịp
- выбивать такт — đánh (gõ) nhịp
- держать такт — theo nhịp, giữ đúng nhịp
- (thông tục) (ритм движения) — nhịp, nhịp độ, nhịp điệu, nhịp bước.
- сбиться с такта — sai nhịp, lỗi nhịp, không ăn nhịp
- тех. — chu trình, kỳ
- в такт — đúng nhịp, theo nhịp
- не в такт — sai nhịp, lỗi nhịp
Tham khảo
sửa- "такт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)