таинство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таинство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taínstvo |
khoa học | tainstvo |
Anh | tainstvo |
Đức | tainstwo |
Việt | tainxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтаинство gt
- рел. — thánh lễ, bí tích
- книжн. см. — тайна
Tham khảo
sửa- "таинство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)