таджикский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таджикский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tadžíkskij |
khoa học | tadžikskij |
Anh | tadzhikski |
Đức | tadschikski |
Việt | tađgiicxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтаджикский
- (Thuộc về) Tát-gích, Tát-gi-ki-xtan.
- таджикский язык — tiếng Tát-gích
Tham khảo
sửa- "таджикский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)