табло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của табло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tabló |
khoa học | tablo |
Anh | tablo |
Đức | tablo |
Việt | tablo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=табл}} табло gt
- нескл. — bảng, bảng tín hiệu, bảng chỉ dẫn, táp-lô
- световое табло — bảng tín hiệu (bảng chỉ dẫn) bằng ánh điện
Tham khảo
sửa- "табло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)