Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-1a|root=табл}} табло gt

  1. нескл. — bảng, bảng tín hiệu, bảng chỉ dẫn, táp-lô
    световое табло — bảng tín hiệu (bảng chỉ dẫn) bằng ánh điện

Tham khảo

sửa