Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

табачок

  1. уменьш. к табак
    дружба дружбой, а табачок врозь погов. — thân tình thì thân tình, tiền của phải phân minh

Tham khảo

sửa