табанить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của табанить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tabánit' |
khoa học | tabanit' |
Anh | tabanit |
Đức | tabanit |
Việt | tabanit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтабанить Thể chưa hoàn thành
- мор. — ngoáy chèo quay thuyền
Tham khảo
sửa- "табанить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)