Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сюсюканье gt (,разг.)

  1. (Sự, tiếng) Nói đả đớt, nói chả chớt; (с детьми) [sự, tiếng] nói nựng.

Tham khảo sửa