сюсюканье
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сюсюканье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sjusjúkan'e |
khoa học | sjusjukan'e |
Anh | syusyukane |
Đức | sjusjukane |
Việt | xiuxiucane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сюсюканье gt (,разг.)
Tham khảo sửa
- "сюсюканье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)