сюита
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сюита
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sjuíta |
khoa học | sjuita |
Anh | syuita |
Đức | sjuita |
Việt | xiuita |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсюита gc (муз.)
Tham khảo
sửa- "сюита", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)