Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сырец

  1. :
    хлопок-~ — bông hạt
    шёлк-~ — tơ sống
    кирпич-~ — gạch mộc
    нефть-~ — dầu thô

Tham khảo sửa