сызнова
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сызнова
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sýznova |
khoa học | syznova |
Anh | syznova |
Đức | sysnowa |
Việt | xydnova |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсызнова (thông tục)
- Lại, một lần nữa.
- начать всё сызнова — bắt đầu lại mọi việc, làm lại mọi việc từ đầu
Tham khảo
sửa- "сызнова", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)