Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сыграть Hoàn thành

  1. Xem играть
  2. .
    сыграть шутку с кем-л. а) — trêu ai, chọc ai, trêu chọc ai; б) — (сделать неприятности) — chơi cho ai một vố, chơi khăm ai, xỏ ai, kê ai

Tham khảo

sửa