съедение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của съедение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | s-jedénije |
khoa học | s"edenie |
Anh | syedeniye |
Đức | sjedenije |
Việt | xieđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсъедение gt
- :
- отдавать кого-л., что-л. на съедение кому-л. — а) — (в пищу) — để cho con gì ăn ai, cái gì; б) перен. — (в полную власть кому-л.) — giao ai, cái gì cho người nào giày vò; đưa ai, cái gì vào tay người nào đày đọa
Tham khảo
sửa- "съедение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)