сшибить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сшибить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sšibít' |
khoa học | sšibit' |
Anh | sshibit |
Đức | sschibit |
Việt | xsibit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=сшиб|vowel=и}} сшибить Hoàn thành
- Xem сшибать
Tham khảo
sửa- "сшибить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)