схитрить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của схитрить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shitrít' |
khoa học | sxitrit' |
Anh | skhitrit |
Đức | schitrit |
Việt | xkhitrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсхитрить Hoàn thành
- Xem хитрить
Tham khảo
sửa- "схитрить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)